Hệ quả của việc xem video ngắn gây hại cho bộ não: Một góc nhìn khoa học

Trong thời đại kỹ thuật số, việc tiêu thụ nội dung video ngắn đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Từ TikTok, Instagram Reels đến YouTube Shorts, những video ngắn chỉ kéo dài vài giây đến vài phút đã thu hút hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Hệ quả của việc xem video ngắn gây hại cho bộ não: Một góc nhìn khoa học

Tuy nhiên, sự phổ biến này cũng đã làm dấy lên nhiều lo ngại về ảnh hưởng của việc xem video ngắn lên sức khỏe tâm lý và thể chất, đặc biệt là đối với bộ não. Bài viết này sẽ trình bày các hệ quả tiêu cực của việc xem video ngắn và cung cấp các dẫn chứng khoa học hỗ trợ quan điểm này.

1. Giảm khả năng tập trung và chú ý

Việc xem video ngắn liên tục có thể làm giảm khả năng tập trung và chú ý của người dùng. Theo nghiên cứu của Microsoft, khoảng thời gian chú ý của con người đã giảm từ 12 giây vào năm 2000 xuống còn 8 giây vào năm 2013, một phần lớn là do sự phát triển của công nghệ số và các nội dung trực tuyến ngắn . Video ngắn thường được thiết kế để thu hút sự chú ý ngay lập tức và duy trì sự quan tâm trong một khoảng thời gian ngắn, dẫn đến việc người dùng dễ bị phân tán khi phải tập trung vào các nhiệm vụ dài hơi hoặc phức tạp.

2. Tăng cường sự phụ thuộc vào dopamine

Video ngắn thường chứa các yếu tố gây kích thích mạnh mẽ như âm thanh, hình ảnh động và nội dung giải trí, dễ dàng kích hoạt sự giải phóng dopamine - một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác thưởng thức và động lực. Việc tiêu thụ liên tục các nội dung này có thể dẫn đến tình trạng "nghiện" dopamine, khiến người dùng cảm thấy khó khăn khi tham gia vào các hoạt động không mang lại sự kích thích tương tự . Điều này có thể dẫn đến việc giảm khả năng thưởng thức các hoạt động hàng ngày và làm tăng nguy cơ trầm cảm.

3. Giảm khả năng ghi nhớ dài hạn

Một nghiên cứu của Đại học California, Irvine cho thấy việc bị gián đoạn liên tục trong quá trình làm việc hoặc học tập có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ghi nhớ và hiệu suất làm việc. Khi xem video ngắn, não bộ phải xử lý thông tin một cách nhanh chóng và liên tục chuyển đổi giữa các nội dung khác nhau, dẫn đến việc giảm khả năng lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn . Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với học sinh và sinh viên, những người cần khả năng ghi nhớ tốt để đạt được kết quả học tập cao.

4. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần

Việc xem video ngắn quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng lo âu, căng thẳng và mất ngủ. Theo một nghiên cứu của Đại học Pennsylvania, việc sử dụng mạng xã hội quá mức, bao gồm việc xem video ngắn, có liên quan đến mức độ lo âu và trầm cảm cao hơn . Ngoài ra, ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại và máy tính có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng phục hồi của cơ thể.

5. Thúc đẩy lối sống ít vận động

Việc ngồi lâu để xem video ngắn trên các thiết bị điện tử cũng góp phần vào lối sống ít vận động, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch, tiểu đường và béo phì . Lối sống ít vận động không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, làm tăng nguy cơ lo âu và trầm cảm.

Kết luận

Mặc dù video ngắn có thể mang lại những giây phút giải trí và thông tin hữu ích, nhưng việc tiêu thụ quá mức và liên tục có thể gây ra nhiều hệ quả tiêu cực cho bộ não và sức khỏe tổng thể. Do đó, việc cân nhắc và điều chỉnh thời gian xem video ngắn, cùng với việc tham gia vào các hoạt động lành mạnh khác, là cần thiết để bảo vệ sức khỏe tâm lý và thể chất của chúng ta.


Tài liệu tham khảo

  1. Microsoft Attention Spans Research Report. (2013). Retrieved from [link]
  2. Volkow, N. D., Wang, G.-J., Fowler, J. S., & Telang, F. (2009). Overlapping neuronal circuits in addiction and obesity: evidence of systems pathology. Philosophical Transactions of the Royal Society B: Biological Sciences, 363(1507), 3191–3200. doi:10.1098/rstb.2008.0107
  3. Mark, G., Gudith, D., & Klocke, U. (2008). The cost of interrupted work: more speed and stress. Proceedings of the SIGCHI Conference on Human Factors in Computing Systems - CHI ’08, 107. doi:10.1145/1357054.1357072
  4. Primack, B. A., Shensa, A., Sidani, J. E., Whaite, E. O., Lin, L. Y., Rosen, D., ... & Miller, E. (2017). Social Media Use and Perceived Social Isolation Among Young Adults in the U.S. American Journal of Preventive Medicine, 53(1), 1-8. doi:10.1016/j.amepre.2017.01.010
  5. Tremblay, M. S., Colley, R. C., Saunders, T. J., Healy, G. N., & Owen, N. (2010). Physiological and health implications of a sedentary lifestyle. Applied Physiology, Nutrition, and Metabolism, 35(6), 725-740. doi:10.1139/H10-079